VN520


              

明槍易趓, 暗箭難防

Phiên âm : míng qiāng yì duǒ, àn jiàn nán fáng.

Hán Việt : minh thương dịch 趓, ám tiễn nan phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻公開的攻擊容易對付, 而暗中的攻擊比較難以提防。《孤本元明雜劇.鬥銅臺.第一折》:「聞說燕青能身, 原來在此處, 明槍易趓, 暗箭難防, 不如跳入水內, 浮出去罷。」也作「明槍好躲, 暗箭難防」。


Xem tất cả...